Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saccharin




saccharin
['sækərin]
danh từ
(hoá học) Sacarin, đường sacarin (chất rất ngọt dùng để thay đường)


/'sækərin/ (saccharine) /'sækərin/

danh từ
(hoá học) Sacarin

Related search result for "saccharin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.