Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacerdocy




sacerdocy
['sæsədousi]
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chức tăng lữ; thân thế tăng lữ; tính chất tăng lữ (như) sacerdotalism


/'sæsədousi/

danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chức tăng lữ; thân thế tăng lữ; tính chất tăng lữ ((cũng) sacerdotalism)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.