Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacerdotage




sacerdotage
[,sæsə'doutidʒ]
danh từ
nhà nước tăng lữ (do tăng lữ lũng đoạn)


/,sæsə'doutidʤ/

danh từ, quya (như) sacerdocy
nhà nước tăng lữ (do tăng lữ lũng đoạn)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.