Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sachem




sachem
['seit∫əm]
danh từ
tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở Mỹ) (như) sagamore
quan to, người tai to mặt lớn


/'seitʃəm/

danh từ
tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở Mỹ) ((cũng) sagamore)
quan to, người tai to mặt lớn

Related search result for "sachem"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.