Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sack-coat




sack-coat
['sæk'kout]
danh từ
áo choàng ngắn (đàn ông)


/'sækkout/

danh từ
áo choàng ngắn (đàn ông)

Related search result for "sack-coat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.