Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacral




sacral
['seikrl]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) xương cùng
(thuộc) tế lễ; dùng vào tế lễ


/'seikrəl/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) xương cùng
(thuộc) tế lễ; dùng vào tế lễ

Related search result for "sacral"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.