Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sacralisation


[sacralisation]
danh từ giống cái
(y học) sự cùng hoá (đốt xương sống thứ năm)
sự thiêng liêng hoá
phản nghĩa désacralisation


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.