|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacramental
sacramental | [,sækrə'mentl] | | tính từ | | | (thuộc) lễ ban thánh thể, có liên quan đến lễ ban thánh thể | | | sacramental wine | | rượu ban thánh thể | | | rất coi trọng lễ ban phước | | danh từ | | | (tôn giáo) lễ ban phước |
/,sækrə'mentl/
tính từ (thuộc) lễ phước rất coi trọng lễ phước
danh từ (tôn giáo) lễ phước
|
|
|
|