Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sacrer


[sacrer]
ngoại động từ
tôn phong
Il est sacré roi
ông ấy được tôn phong làm Vua
Sacrer un évêque
tôn phong một giám mục
Il a été sacré grand écrivain
ông ấy được tôn phong làm nhà đại văn hào
nội động từ
(thân mật) nguyền rủa
Il a l'habitude de sacrer à chaque moment
nó có thói quen nguyền rủa luôn mồm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.