Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sacrificateur


[sacrificateur]
danh từ giống đực
(tôn giáo, từ cũ nghĩa cũ) thầy hiến sinh
grand sacrificateur
chủ giáo (của người Do Thái)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.