Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sacrificatoire


[sacrificatoire]
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) hiến sinh
Rites sacrificatoires
nghi lễ hiến sinh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.