|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sacrifice
| [sacrifice] | | danh từ giống đực | | | (tôn giáo) lễ hiến sinh | | | sự hy sinh; (điều) hy sinh | | | Sacrifice de ses propres intérêts | | sự hy sinh quyền lợi bản thân | | | Exiger des sacrifices | | đòi hỏi sự hi sinh | | | Faire le sacrifice de sa vie à la patrie | | hi sinh tính mạng cho tổ quốc |
|
|
|
|