Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacrificial




sacrificial
[,sækri'fi∫l]
tính từ
(thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế, hiến tế
hy sinh


/,sækri'fiʃəl/

tính từ
(thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.