Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacrilegist




sacrilegist
[,sækri'lidʒist]
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người phạm thượng, người báng bổ thần thánh


/,sækri'lidʤist/

danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người phạm thần, người phạm thánh, người báng bổ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.