Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacrosanct




sacrosanct
['sækrousæηkt]
tính từ
quan trọng đến nỗi không thể thay đổi được; bất khả xâm phạm
you can't reduce expenditures on scientific researches - that's sacrosanct !
anh không được giảm chi phí nghiên cứu khoa học - đó là điều bất khả xâm phạm!


/'sækrousæɳkt/

tính từ
không được xâm phạm vì lý do tôn giáo (người, nơi chốn...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.