Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacrum




sacrum
['seikrəm]
danh từ, số nhiều sacra
(giải phẫu) xương cùng


/'seikrəm/

danh từ, số nhiều sacra
(giải phẫu) xương cùng

Related search result for "sacrum"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.