Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saddle-horse




saddle-horse
['sædl'hɔ:s]
danh từ
ngựa cưỡi


/'sædlhɔ:s/

danh từ
ngựa cưỡi

Related search result for "saddle-horse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.