Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saddleback




saddleback
['sædlbæk]
danh từ
(kiến trúc) mái sống trâu
đồi (có hình) sống trâu


/'sædlbæk/

danh từ
(kiến trúc) mái sống trâu
đồi (có hình) sống trâu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saddleback"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.