Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saddlebacked




saddlebacked
['sædlbækt]
tính từ
có hình sống trâu


/'sædlbækt/

tính từ
có hình sống trâu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.