Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saddler




saddler
['sædlə]
danh từ
thợ làm yên cương; người bán yên cương
(quân sự) người phụ trách yên cương (phụ trách trang bị của ngựa trong trung đoàn kỵ binh)


/'sædlə/

danh từ
người làm yên cương; người bán yên cương
(quân sự) người phụ trách yên cương (phụ trách trang bị của ngựa trong trung đoàn kỵ binh)

Related search result for "saddler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.