Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saddlery




saddlery
['sædləri]
danh từ
đồ yên cương (cho ngựa); nghệ thuật làm yên cương
việc kinh doanh của thợ làm yên cương


/'sædləri/

danh từ
yên cương (cho ngựa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saddlery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.