Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sadhu




sadhu
['sɑ:du:]
danh từ
thánh nhân (người đàn ông Hinđu sùng đạo sống một cuộc đời khổ hạnh)


/'sɑ:du:/

danh từ
(Ân) thánh nhân

Related search result for "sadhu"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.