Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sadistic




sadistic
[sə'distik]
tính từ
tỏ ra tàn bạo; tỏ ra ác; tỏ ra ác dâm
sadistic laughter
tiếng cười ác dâm
a sadistic teacher
một ông thầy tàn bạo
thích thú những trò tàn ác


/sæ'distik/

tính từ
ác dâm
thích thú những trò tàn ác

Related search result for "sadistic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.