Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
safe-conduct




safe-conduct
['seif'kɔndəkt]
ngoại động từ
cấp giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm...)
dẫn qua an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...)


/'seif'kɔndəkt/

ngoại động từ
cấp giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm...)
dẫn qua an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...)

Related search result for "safe-conduct"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.