Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
safe





safe
[seif]
danh từ
chạn (đựng đồ ăn)
tủ sắt, két sắt
tính từ
an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)
to feel safe
cảm thấy an toàn
to see somebody safe home
đưa người nào về nhà an toàn
to be safe from the enemy
chắc chắn không bị địch tấn công
to put something in a safe place
để vật gì vào một nơi chắc chắn
it is safe to say that
có thể nói một cách chắc rằng
the safe period
thời kỳ an toàn
có thể tin cậy, chắc chắn
thận trọng, dè dặt; tỏ ra thận trọng
a safe critic
một nhà phê bình thận trọng
a safe choice
một sự lựa chọn thận trọng
safe and sound
bình an vô sự
in (somebody's) safe keeping
được che chở
on the safe side
cho chắc chắn
play (it) safe
chơi chắc ăn
as safe as houses
rất an toàn
a safe bet
điều chắc chắn thành công



an toàn; tin cậy

/seif/

danh từ
chạn (đựng đồ ăn)
tủ sắt, két bạc

tính từ
an toàn, chắc chắn
to feel safe cảm thấy an toàn
to see somebody safe home đưa người nào về nhà an toàn
to be safe from the enemy chắc chắn không bị địch tấn công
to put something in a safe place để vật gì vào một nơi chắc chắn
to be on the safe side để cho chắc chân
it is safe to say that có thể nói một cách chắc rằng
có thể tin cậy, chắc chắn
thận trọng, dè dặt
a safe critic một nhà phê bình thận trọng !safe and sound
bình an vô sự

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "safe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.