Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
safeguard




safeguard
['seifgɑ:d]
danh từ
cái để bảo vệ, cái để che chở
giấy thông hành an toàn (như) safe-conduct
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn
ngoại động từ
che chở, bảo vệ, giữ gìn, canh gác
to safeguard peace
giữ gìn hoà bình


/'seifgɑ:d/

danh từ
cái để bảo vệ, cái để che chở
(như) safe-conduct
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn

ngoại động từ
che chở, bảo vệ, giữ gìn
to safeguard peace giữ gìn hoà bình

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.