Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
safflower





safflower
['sæflauə]
danh từ
(thực vật học) cây rum
màu đỏ rum (lấy từ hoa rum)
cánh hoa rum khô


/'sæflauə/

danh từ
(thực vật học) cây rum
màu đỏ rum (lấy từ hoa rum)
cánh hoa rum khô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "safflower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.