Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sagger




sagger
['sægə]
Cách viết khác:
saggar
['sægə]
như saggar


/'sægə/ (sagger) /'sægə/

danh từ
sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung)

Related search result for "sagger"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.