Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sagittaire


[sagittaire]
danh từ giống đực
(Sagittaire) (thiên văn) chòm sao Cung
(sử học) lính bắn cung (cổ La Mã)
(thực vật học) cây rau mác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.