Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sagittarius




sagittarius
[,sædʒi'teəriəs]
danh từ
(thiên văn học) cung thứ chín của hoàng đạo; cung Nhân mã
người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này


/,sædʤi'teəriəs/

danh từ
(thiên văn học) chòm sao Cung

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.