Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sago




sago
['seigou]
danh từ
bột cọ sagu (thức ăn bột dưới dạng viên cứng màu trắng, dùng làm bánh putđinh, thu được từ vỏ xốp của một loại cây cọ)


/'seigou/

danh từ
bột cọ

Related search result for "sago"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.