Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sailor





sailor
['seilə]
danh từ
lính thuỷ, thuỷ thủ
bad sailor
người hay bị say sóng
good sailor
người đi biển không bị say sóng


/'seilə/

danh từ
lính thuỷ, thuỷ thủ !bad sailor
người hay bị say sóng !good sailor
người đi biển không bị say sóng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sailor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.