Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sainted




sainted
['seintid]
tính từ
thiên liêng, thần thánh; đáng được coi như thánh (nơi chốn...)


/'seintid/

tính từ
đáng được coi như thánh
thiêng liêng, thần thánh (nơi chốn...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sainted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.