Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salaried




salaried
['sælərid]
tính từ
nhận lương; (nói về công việc) được trả công bằng lương; ăn lương; được trả lương
salaried employee
nhân viên làm công ăn lương
a salaried post
chức vụ ăn lương


/'sælərid/

tính từ
ăn lương, được trả lương
salaried personnel nhân viên làm công ăn lương, công chức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "salaried"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.