salaried
salaried | ['sælərid] |  | tính từ | | |  | nhận lương; (nói về công việc) được trả công bằng lương; ăn lương; được trả lương | | |  | salaried employee | | | nhân viên làm công ăn lương | | |  | a salaried post | | | chức vụ ăn lương |
/'sælərid/
tính từ
ăn lương, được trả lương salaried personnel nhân viên làm công ăn lương, công chức
|
|