Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salesmanship




salesmanship
['seilzmən∫ip]
danh từ
nghệ thuật bán hàng
nghề bán hàng, công việc bán hàng


/'seilzmənʃip/

danh từ
nghệ thuật bán hàng
nghề bán hàng, công việc bán hàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.