Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salinier


[salinier]
tính từ
làm muối
Industrie salinière
công nghiệp làm muối
danh từ giống đực
người làm muối


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.