Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salir


[salir]
ngoại động từ
làm bẩn, đánh bẩn
Salir sa robe
đánh bẩn áo dài
làm vẩn đục, làm ô uế
Salir l'imagination d'un enfant
làm vẫn đục trí tưởng tượng của trẻ em
làm ô danh, bêu xấu
Salir la réputation de quelqu'un
bêu xấu thanh danh của ai
salir du papier
viết lách tồi
phản nghĩa Laver, nettoyer.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.