Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salivation




salivation
[,sæli'vei∫n]
danh từ
sự làm tiết nhiều bọt, sự làm chảy nước miếng; sự tiết nhiều bọt, sự chảy nước miếng


/,sæli'veiʃn/

danh từ
sự làm chảy nhiều bọt, sự làm chảy nước dãi; sự chảy nhiều bọt, sự chảy nước dãi

Related search result for "salivation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.