Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sallenders




sallenders
['sæləndə:z]
Cách viết khác:
sellanders
['seləndə:z]
danh từ số nhiều
chứng mẩn đỏ bắp chân sau (ngựa)


/'sæləndə:z/ (sellanders) /'seləndə:z/

danh từ số nhiều
chứng mẩn đỏ bắp chân sau (ngựa)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.