Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salmon-coloured




salmon-coloured
['sæmən'kʌləd]
tính từ
có màu thịt cá hồi; có màu hồng da cam (như) salmon


/'sæmən/

danh từ
(động vật học) cá hồi

tính từ (salmon-coloured) /'sæmən,kʌləd/
có màu thịt cá hồi, có màu hồng

Related search result for "salmon-coloured"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.