Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saloperie


[saloperie]
danh từ giống cái
(thông tục) sự dơ dáy
(thông tục) điều dơ dáy, điều bậy bạ
đồ vứt đi
Ce vin est une saloperie
rượu vang này là đồ vứt đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.