Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salpingographie


[salpingographie]
danh từ giống cái
(y học) sự chụp vòi trứng (bằng tia X)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.