Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salt-cat




salt-cat
['sɔ:ltkæt]
danh từ
mồi muối (muối trộn với sỏi, nước tiểu... để nhử chim bồ câu, giữ cho chúng khỏi bay xa mất)


/'sɔ:ltkæt/

danh từ
mồi muối (muối trộn với sỏi, nước tiểu... để nhử chim bồ câu, giữ cho chúng khỏi bay xa mất)

Related search result for "salt-cat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.