Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salt-marsh




salt-marsh
['sɔ:lt'mɑ:∫]
danh từ
đất ngập mặn, vùng ngập mặn (như) salt
đầm nước mặn


/'sɔ:ltmɑ:ʃ/

danh từ
đất ngập mặn, vùng ngập mặn

Related search result for "salt-marsh"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.