Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saltant




saltant
['sæltənt]
tính từ
nhảy, nhảy múa


/'sæltənt/

tính từ
nhảy, nhảy múa

Related search result for "saltant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.