Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saltatory




saltatory
['sæltətri]
tính từ
(thuộc) nhảy vọt
nhảy vọt
saltatory evolution
sự phát triển nhảy vọt


/'sæltətəri/

tính từ
(thuộc) nhảy vọt
nhảy vọt
saltatory evolution sự phát triển nhảy vọt

Related search result for "saltatory"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.