Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salter




salter
['sɔ:ltə]
danh từ
người làm muối; công nhân muối
người bán muối
người muối cá


/'sɔ:ltid/

danh từ
người làm muối; công nhân muối
người bán muối
người muối cá

Related search result for "salter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.