Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salubre


[salubre]
tính từ
lành, trong lành
Air salubre
không khí trong lành
phản nghĩa Insalubre, malsain, nuisible.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.