Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saluki




saluki
[sə'lu:ki]
danh từ
chó săn salski (giống chó A-rập)


/sə'lu:ki/

danh từ
chó săn xaluki (giống chó A-rập)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saluki"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.