Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salé


[salé]
tính từ
mặn
Lac salé
hồ mặn
Eau salée
nước mặn
Manger salé
ăn mặn
ướp muối, muối
Poisson salé
cá muối
(thân mật) tục tĩu
Langage salé
cách nói tục tĩu
(thân mật) quá đáng
Prix un peu salé
giá hơi quá đáng
phản nghĩa fade, insipide
danh từ giống đực
thịt lợn muối
petit salé
món thịt lợn kho mặn


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.